0304870365 - CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0304870365 |
Địa chỉ | 482/60A2 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Trần Phương Chi Ngoài ra Nguyễn Trần Phương Chi còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 38431636 |
Ngày hoạt động | 2007-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0304870365 lần cuối vào 2024-01-15 19:08:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HOÀNG THIỆN AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sữa chua, yaourt, bánh flan, rau câu (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến cà phê, sản xuất bánh kẹo. Chế biến sương sáo, nước sâm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết; sản xuất đồ uống không cồn, nước uống có ga (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các bao bì bằng nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: - Bán buôn nước ép trái cây; - Bán buôn bánh, mứt, keo, sữa, sôcôla, cà phê, cacao, kem, các sản phẩm từ sữa; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn-không cồn, nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán dụng cụ, trang phục thể dục-thể thao (trừ súng đạn thể thao). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Dịch vụ chụp hình, quay phim (trừ sản xuất phim). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà ở và vệ sinh văn phòng |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |