0304859192 - CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VÀ PHÁT TRIỂN PHI MÃ
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VÀ PHÁT TRIỂN PHI MÃ | |
---|---|
Tên quốc tế | PEGASUS MARITIME AND DEVELOPMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0304859192 |
Địa chỉ | 159 Trần Trọng Cung, Khu dân cư Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHONG LANHOÀNG VĂN ĐIỆP ( sinh năm 1976 - Hải Phòng) |
Điện thoại | (028) 37734975 |
Ngày hoạt động | 2007-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304859192 lần cuối vào 2024-01-08 23:12:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị khác: thiết bị cứu sinh, cứu hỏa (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông - lâm sản; Bán buôn hoa tươi, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn xe đạp và phụ tùng. Bán buôn hàng điện tử - điện lạnh, hàng điện gia dụng. Bán buôn hàng trang trí nội thất, bàn ghế tủ. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị hiết bị phụ tùng tin học. Bán buôn máy vi tính, linh kiện máy vi tính, cáp mạng, máy in. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc - thiết bị - vật tư - phụ tùng ngành công - nông nghiệp và hàng hải (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng hàng cơ khí, máy nông ngư cơ. Bán buôn dụng cụ, thiết bị và máy móc sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất; Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, trường học, thiết bị y tế. Mua bán máy in. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hàng kim khí điện máy. Bán buôn giấy in, mực in, phân bón, hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre lá. Bán buôn nguyên vật liệu ngành nhựa, ngành in, ngành giấy, nguyên phụ liệu ngành dệt may. Bán buôn thiết bị cứu sinh, cứu hỏa. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức. Bán buôn tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật. Bán buôn hoa, cành lá trang trí nhân tạo. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa, đường biển. Cho thuê tàu biển, sà lan, phương tiện vận tải thủy. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển. Dịch vụ môi giới hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ khai thuê hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi. Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình), thiết kế trang web. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy vi tính, linh kiện máy vi tính, máy in không kèm người điều khiển |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa - quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính, linh kiện máy vi tính, máy in (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa thiết bị liên lạc - công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |