0304829712 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH TÂN TIẾN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH TÂN TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 0304829712 |
Địa chỉ | ấp Mũi Lớn 2, Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH QUANG ( sinh năm 1973 - Đà Nẵng) Ngoài ra NGUYỄN MINH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 38164508 |
Ngày hoạt động | 2009-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304829712 lần cuối vào 2024-06-20 00:48:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vải sợi, nguyên phụ liệu ngành may mặc (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất giấy (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy, chế biến gỗ, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn chi tiết: in ấn bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: sản xuất điện tử gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: sản xuất điện tử công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da chi tiết: sản xuất máy móc-phụ tùng-thiết bị ngành dệt-may (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất chế biến gỗ-tự động hóa (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán giấy các loại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành dệt-nhuộm-may-chế biến gỗ-bao bì, phương tiện vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: mua bán nhiên liệu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Mua bán than đá. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng (không mua bán than đá tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán bông xơ, sợi, nguyên phụ liệu, vật tư, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh), thuốc nhuộm, bao bì. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu du lịch, cao ốc văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành máy móc thiết bị công nghiệp ngành dệt-may-bao bì-chế biến gỗ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |