0304826870 - CÔNG TY TNHH PHAN SÁNG
CÔNG TY TNHH PHAN SÁNG | |
---|---|
Tên quốc tế | Phan Sang Company Limited |
Tên viết tắt | PhanSang Co., Ltd |
Mã số thuế | 0304826870 |
Địa chỉ | 271/125/39 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Doãn Sáng Ngoài ra Phan Doãn Sáng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8945651 |
Ngày hoạt động | 2007-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304826870 lần cuối vào 2024-01-15 19:55:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may ( không sản xuất bột giấy - hạt nhựa, tẩy - nhuộm - hồ - in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm bằng gỗ (không chế biến gỗ tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công giấy, nguyên liệu giấy (không sản xuất bột giấy - hạt nhựa, tẩy - nhuộm - hồ - in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không in tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công hạt nhựa, sản phẩm nhựa (không sản xuất bột giấy - hạt nhựa, tẩy - nhuộm - hồ - in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công sắt thép ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công kim loại màu ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép và cầu giao thông; rèn đúc kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí ( không sản xuất bột giấy - hạt nhựa, tẩy - nhuộm - hồ - in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công chế tạo máy (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc - thiết bị ngành xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ - thủy tinh - vật liệu xây dựng tại trụ sở ) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công đá quý. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ - thủy tinh - vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không kinh doanh nông sản - thực phẩm tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy - hải sản, lương thực, thực phẩm (không kinh doanh tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát, rượu, bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may (không sản xuất bột giấy - hạt nhựa, tẩy - nhuộm - hồ - in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; vali, cặp, túi, ví; khăn giấy, tã giấy; hàng da và hàng giả da. Mua bán sản phẩm bằng gỗ ( không chế biến gỗ tại trụ sở ). Mua bán thiết bị ngành điện - điện lạnh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn ghế văn phòng. Mua bán máy móc - thiết bị ngành xây dựng. Mua bán thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch lát sàn. Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán giấy, nguyên liệu giấy, hạt nhựa, sản phẩm nhựa, sản phẩm cơ khí. Mua bán đá quý. Mua bán phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở ), hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón, vật tư - thiết bị ngành công - nông - lâm nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật ), mủ cao su, sản phẩm từ mủ. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán ẻ đồ chơi trẻ em. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hoá bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hoá đường thủy nội địa. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |