0304656805 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP IN - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ THÁI DƯƠNG MINH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP IN - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ THÁI DƯƠNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI DUONG MINH PRINTING INDUSTRIES -TRADE - SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 0304656805 |
Địa chỉ | 43/7 Cầu Xéo, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH QUANG Ngoài ra NGUYỄN THANH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907436888 |
Ngày hoạt động | 2006-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304656805 lần cuối vào 2024-01-08 20:02:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN & GIẤY NHẬT TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa -Chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì giấy (không sản xuất bột giấy tại trụ sở). Đóng bìa gáy sách, kẻ sách, mạ nhủ, mạ vàng, nhuộm màu bìa sách |
1811 | In ấn -Chi tiết: In tài liệu không kinh doanh là tờ rơi, tờ gấp (bao gồm cả cataloge) có nội dung giới thiệu, hướng dẫn sử dụng hàng hóa, giới thiệu về doanh nghiệp và dịch vụ (không in lụa, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Sản xuất simili (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại -Chi tiết: Thu gom vận chuyển rác thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý ký gởi, mua bán hàng hóa. Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4633 | Bán buôn đồ uống -Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -Chi tiết: Mua bán vải, quần áo may sẵn, giày dép, túi xách, phụ liệu giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Mua bán sản phẩm da và giả da. Mua bán hàng mỹ phẩm. Mua bán hàng trang trí nội - ngọai thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -Chi tiết: Mua bán điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Mua bán máy in, máy photocoppy, phụ tùng - linh kiện. Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp. Mua bán hàng kim khí điện máy. Bán buôn thiết bị nghe nhìn từ xa, thiết bị chống trộm, thiết bị định vị, camera quan sát, thiết bị công nghệ cao. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ phế liệu, phế thải kim loại; vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Mua bán vật tư - nguyên liệu ngành in. Mua bán giấy, vở, bìa các - tông. Mua bán phế liệu (không kinh doanh tại trụ sở). Mua bán keo. Mua bán nguyên vật liệu ngành nhựa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (doanh nghiệp thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ban hành ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố về việc phê duyệt quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) -Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại TPHCM) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc -Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch -Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Kinh doanh trò chơi gắp thú, thú nhún, bắn bi, đập ếch, trò chơi đua xe điện tử, trò chơi bóng rổ, trò chơi nhạc điện tử, trò chơi bắn banh, trò chơi bò, trò chơi úp ca, trò chơi đẩy xu, trò chơi trên máy nhảy điện tử, trò chơi bắn cá, trò hockey, trò chơi bi lắc, trò chơi gắp quà |