0304602207 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÙ SA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÙ SA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU SA TRADING - SERVICE AND IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Tên viết tắt | CTY TNHH PHÙ SA |
Mã số thuế | 0304602207 |
Địa chỉ | Số 90 Đường 43, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG VIỆT Ngoài ra NGUYỄN HỒNG VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0917195246 |
Ngày hoạt động | 2006-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0304602207 lần cuối vào 2024-06-20 13:28:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Gia công, may, sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công may, sản xuất mũ nón, bít tất, găng tay; khăn trải bàn, mùng - mền - chiếu - chăn - ra - gối - nệm (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Gia công may, sản xuất giầy dép (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng và gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, đồ dùng - đồ chơi trẻ em (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). Sản xuất hàng da - giả da: giầy dép, bóp, dây nịt, vali, túi xách, cặp táp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp ráp thiết bị văn phòng; thiết bị đồ dùng gia đình; thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, trà, gạo, đường (không hoạt động tại trụ sở), sâm, linh chi, yến sào, mật ong; thực phẩm công nghệ; mì gói, dầu ăn, cà phê, sữa, bột ngọt, nước tương - mắm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia rượu, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, quần áo, giầy dép, mũ nón, bít tất, găng tay; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Mua bán hàng gia dụng, văn phòng phẩm, đồ dùng - đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh), hàng da - giả da: giầy dép, bóp, dây nịt, vali, túi xách, cặp táp; khăn trải bàn, mùng mền - chiếu - chăn - ra - gối - nệm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử - viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |