0304554433 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT - XÂY DỰNG PHÚ MỸ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT - XÂY DỰNG PHÚ MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU MY TRADING - SERVICE - MANUFACTURE - CONSTRUCTION CORPORATION |
Mã số thuế | 0304554433 |
Địa chỉ | 18/5C Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Trần Ngân Dương |
Điện thoại | 8116954 |
Ngày hoạt động | 2006-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304554433 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Đánh bắt hải sản |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Đánh bắt thủy sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy - hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe ô tô (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ôtô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy - hải sản, thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo, vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ), dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại, linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc - nguyên vật liệu ngành nông nghiệp, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - nguyên vật liệu ngành công nghiệp, hàng kim khí điện máy, đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh - điện tử, thiết bị đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Mua bán nhớt. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt thép, xi măng, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón, mủ cao su, sản phẩm cao su, gỗ (rừng trồng hoặc nhập khẩu), cây cao su. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Đại lý chuyển phát nhanh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại, dạy máy tính. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy các môn thể dục, thể thao, bơi lội, yoga, võ thuật. |