0304498556 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CÁT MINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CÁT MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT MINH CONSTRUCTION TRADING COMPANY |
Tên viết tắt | CAT MINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304498556 |
Địa chỉ | 80/59/41 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM XUÂN THẢO |
Điện thoại | 0838682848 |
Ngày hoạt động | 2006-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304498556 lần cuối vào 2024-01-22 14:36:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-BAO BÌ QUỐC THANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Gia công, sản xuất cửa các loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) ; sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp-xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu, kết cấu thép, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh nhà ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Môi giới bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |