0304462165 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MÔ TÔ VIỆT NHẬT PHÍA NAM
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không sản xuất tại trụ sở)) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chi tiết: Gia công phụ tùng xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Chi tiết: Thi công công trình đồ gỗ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Đại lý ô tô và xe có động cơ) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Chi tiết: Bán buôn áo may sẵn, áo mưa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn đồ điện gia dụng, điện lạnh, hàng kim khí điện máy, hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn xe đạp, xe đạp điện, các bộ phận và linh kiện cho xe đạp, xe đạp điện. Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm, vali, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ dùng khác cho gia đình (không kinh doanh dược phẩm)) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Mua bán nhớt (trừ tái chế, mua bán dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật liệu xây dựng) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: bán lẻ xe đạp và phụ tùng) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Gia công nhớt (trừ tái chế, mua bán dầu nhớt cặn)) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Chi tiết: Đóng gói nhớt (trừ tái chế, mua bán dầu nhớt cặn), đóng gói phụ tùng xe gắn máy)) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |