0304457856-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIM NGHĨA - CHI NHÁNH BÌNH THẠNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIM NGHĨA - CHI NHÁNH BÌNH THẠNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0304457856-005 |
Địa chỉ | Ấp Bà Phổ, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGHĨA ( sinh năm 1976 - Vĩnh Long) Ngoài ra NGUYỄN VĂN NGHĨA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909211142 |
Ngày hoạt động | 2023-04-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304457856-005 lần cuối vào 2023-12-05 12:53:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất tinh dầu. Sản xuất rượu trái cây (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng nông sản; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy gia công cơ khí: máy cắt sắt, uốn sắt, máy dập lỗ kim loại tấm, máy uốn ống kim loại, thép, kim loại màu, máy bơm, máy phát điện; - Mua bán thiết bị-máy móc phòng thí nghiệm, máy nén khí, thiết bị-phụ tùng-máy móc ngành cơ khí-ngành công nghiệp-ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên liệu gỗ, sản phẩm gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nguyên liệu nhựa; - Mua bán phế liệu kim loại-nhựa-giấy (không mua bán phế liệu tại trụ sở); - Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn phân bón. - Bán buôn tinh dầu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không, hóa lỏng khí để vận chuyển). |