0304448925 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TRÂN CHÂU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TRÂN CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN CHAU TRADING PRODUCTION SERVICES IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304448925 |
Địa chỉ | Lầu 1, Số 2, Đường Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Điện thoại | 0979997020 |
Ngày hoạt động | 2006-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0304448925 lần cuối vào 2024-01-12 09:13:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và khai thác rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Khai thác mỏ lộ thiên, khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Sản xuất dầu, chất béo thực vật (không sản xuất tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột -chi tiết: Sản xuất lương thực, tinh bột, bột mì, bột sữa (không sản xuất tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột -chi tiết: Sản xuất bánh (không sản xuất tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo -chi tiết: Sản xuất kẹo, mứt (không sản xuất tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn -chi tiết: Sản xuất thực phẩm, thức ăn đông lạnh, sản phẩm chế biến từ rau quả, chè, cà phê (không sản xuất tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hương liệu, phụ liệu thực phẩm (không sản xuất tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi-thủy sản-gia súc-gia cầm (không sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng -chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì (không sản xuất tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, bưu điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước, công trình thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -Chi tiết: Hoạt động xây dựng khoan tạo lỗ , khoan cọc nhồi, xử lý nền móng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe máy. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô-xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy -Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán thức ăn chăn nuôi-thủy sản-gia súc-gia cầm. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên liệu chế biến thực phẩm; nguyên liệu chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Mua bán : bánh, kẹo, mứt, thức ăn nhanh, thực phẩm, rau quả chế biến, thức ăn đông lạnh, sản phẩm chế biến từ rau quả, chè, cà phê, đồ pha chế để uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở), lương thực, thực phẩm chế biến, tinh bột, bột mì, bột sữa, dầu, chất béo thực vật, hương liệu, phụ liệu thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và không bán buôn thực phẩm, chè, lương thực, thực phẩm chế biến tại trụ sở ). Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn gốm sứ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc ngành công nghiệp. Bán buôn xe chuyên dùng. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp - cơ giới - điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Bán buôn dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu DO-KO-FO, dầu mỡ phụ (trừ dầu nhớt cặn). Bán buôn xăng dầu (Không hoạt động tại TPHCM) (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua - bán vàng miếng, trừ phế liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán sản phẩm nhựa, hạt nhựa, phân bón. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn nguyên vật liệu sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hàng điện lạnh, hàng kim khí. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ nguyên vật liệu sản xuất ngành công nghiệp, máy móc, thiết bị xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, dịch vụ giữ xe, khai thuế hải quan |
5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. Kinh doanh nhà. Kinh doanh bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Hoạt động thiết kế tạo mẫu. Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ vào cuộc sống. Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
7710 | Cho thuê xe có động cơ -Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp - cơ giới - điện công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch -Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |