0304448234 - CÔNG TY TNHH VIỆC LÀM ĐỈNH CAO NHÂN ANH
CÔNG TY TNHH VIỆC LÀM ĐỈNH CAO NHÂN ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAN ANH TOP JOBS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | N.A TOPJOBS CO., LTD |
Mã số thuế | 0304448234 |
Địa chỉ | 98 Đường Số 8, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TÙNG NGUYÊN |
Điện thoại | 02862761259 |
Ngày hoạt động | 2006-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304448234 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bàn chải đánh răng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; Sửa chữa và bảo dưỡng mô tơ điện, máy phát điện và bộ mô tơ máy phát điện; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ quản lý, bảo trì máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ, xử lý dữ liệu (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn quản trị doanh nghiệp (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví dụ như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Phân tích lỗi. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán, pháp luật; hoạt động của những nhà báo độc lập). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Các hoạt động vệ sinh thông thường (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình như: văn phòng, căn hộ nhà riêng, nhà máy, cửa hàng, các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác (vệ sinh bên trong các công trình bao gồm cả vệ sinh bên ngoài như cửa sổ hoặc hành lang) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên và vườn cho tòa nhà công nghiệp và thương mại. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ hoạt động khám, chữa bệnh) |