0304442176 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT CONSTRUCTION AND DESIGN CONSULTING INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | THANH DAT CDCI CORP. |
Mã số thuế | 0304442176 |
Địa chỉ | 864A Tân Kỳ Tân Quý, Khu phố 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH CÔNG ( sinh năm 1978 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN THÀNH CÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918152185 |
Ngày hoạt động | 2008-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304442176 lần cuối vào 2024-06-20 14:04:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4329/QĐ-CT của Chi cục Thuế quận Bình Tân ngày 11/09/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ IN MỸ THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết : Hoạt động xử lý chất thải: rắn-lỏng-khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn đậu nành, bã đậu nành, cám mì viên, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. Bán buôn chè, hạt tiêu, hạt điều (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: bán buôn sản phẩm thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao và vũ khí thô sơ). Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và thiết bị. Mua bán máy vi tính |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sản phẩm gỗ, hàng trang trí nội thất |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát các loại |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Cài đặt phần mềm vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. Đại lý đổi ngoại tệ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý. Đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình công trình dân dụng. Khảo sát địa hình công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. Tư vấn xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trìnhdân dụng. Khảo sát địa hình công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. Tư vấn xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xử lý môi trường. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng-công nghiệp. Vệ sinh nhà cửa và các công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở và không kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, lắp ráp máy vi tính |