0304429915 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUÂN TẤN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUÂN TẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUAN TAN TECHNOLOGY SERVICE TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | QUAN TAN CORP |
Mã số thuế | 0304429915 |
Địa chỉ | 12 Quang Trung, Khu phố 2, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ANH QUỐC Ngoài ra PHẠM ANH QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (08)2 214 0037 |
Ngày hoạt động | 2006-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304429915 lần cuối vào 2024-06-20 00:55:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (than, củi). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Bảo quản gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ sản xuất bột giấy tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện. Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ (nhà gỗ, đồ gỗ gia dụng) (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy CNC (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị ngành nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy CNC (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì phương tiện cơ giới, vận tải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không họat động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; Xây dựng đường ống; Xây dựng đường sắt và đường ngầm; Xây dựng đường băng máy bay; Sửa chữa, gia cố mặt đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống báo động chống trộm, lắp đặt phòng cháy-chữa cháy trong công trình xây dựng, lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gửi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ môi giới bất động sản). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn thiết bị điện, tự động hoá |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (than củi, củi). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhợt cặn và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (đồng, nhôm, thau, inox) (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị ngành cấp thoát nước, thiết bị ngành xây dựng, vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn phân bón. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không họat động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị ngành nước. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) . Dịch vụ giữ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi, mặt bằng, nhà xưởng, nhà ở, văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước (trừ thiết kế công trình, khảo sát thi công) - Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công phần phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ khác (máy đào, máy ủi, xe nâng, xe ben, xe xúc đất). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện cơ giới ngành xây dựng, cấp thoát nước. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Điêu khắc gỗ, chạm, vẽ (không hoạt động tại trụ sở) |