0304423529 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0304423529 |
Địa chỉ | 36/2 Đường 6, Khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CHÍNH |
Điện thoại | 0837360175 |
Ngày hoạt động | 2006-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304423529 lần cuối vào 2024-01-20 11:13:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất hàng thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường và không sản xuất gốm sứ - thủy tinh, chế biến gỗ, thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản-lâm sản (không gây ô nhiễm môi trường và không sản xuất gốm sứ - thủy tinh, chế biến gỗ, thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và trừ in trên các sản phẩm vải sợi-dệt-may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, linh kiện điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, máy móc phòng thí nghiệm; thiết bị trường học; thiết bị, linh kiện điện, thiết bị tự động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị văn phòng. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc và phụ tùng ngành nông nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc và phụ tùng ngành công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị và máy móc ngành vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hản sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản-lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị, linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc và phụ tùng ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc phòng thí nghiệm; thiết bị trường học; thiết bị, linh kiện điện, điện lạnh, cơ khí, thiết bị văn phòng, thiết bị tự động; thiết bị và máy móc ngành vận tải; máy móc và phụ tùng ngành công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính - viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |