0304402818 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN PHÚC THỊNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN PHÚC THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHUC THINH SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPT SERVICE TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304402818 |
Địa chỉ | S5/28 Cư xá Phú Lâm A, đường Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CẦN |
Điện thoại | 0866591352 |
Ngày hoạt động | 2006-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Cập nhật mã số thuế 0304402818 lần cuối vào 2024-01-19 14:59:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TƯ VẤN THIẾT KẾ IN ẤN MINH GIA KHANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất thức ăn ngành thủy sản. sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm (không sản xuất tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy hải sản. Sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản; Sản xuất chế phẩm sinh học; Sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán thức ăn chăn nuôi, hàng thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán thuốc thú y thủy sản. bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; bán buôn thuốc thú y |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy và thiết bị |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán chất rửa rau quả, chất bảo quản thực phẩm, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). bán buôn giống thủy, hải sản. bán buôn hạt giống các loại. bán buôn nguyên liệu dược phẩm. bán nguyên liệu cho chế phẩm sinh học. bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: mua bán lương thực, thực phẩm công nghệ; lương thực, thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hạt giống. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ. lập dự án đầu tư xây dựng công trình. quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. tư vấn đấu thầu, lập dự toán và tổng dự toán. giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông. giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình nong nghiệp và phát triển nông thôn. giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. giám sát công trình hệ thống điện. thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. thiết kế công trình giao thông. thẩm tra thiết kế công trình giao thông. thiết kế phòng cháy chữa cháy. thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy. thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. thẩm tra hiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. thiết kế quy hoạch xây dựng. thiết kế kiến trúc công trình. thiết kế nội ngoại thất công trình. thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. thảm tra thiết kế kiến trúc công trình. thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. khảo sát địa hình công trình xây dựng. khảo sát địa chất công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. Tư vấn về nông học. Tư vấn về môi trường. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |