0304394839-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN AN HIỀN TẠI THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN AN HIỀN TẠI THÀNH PHỐ VŨNG TÀU | |
---|---|
Mã số thuế | 0304394839-006 |
Địa chỉ | 149B Thùy Vân , Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Đoàn Minh Toàn Ngoài ra Đoàn Minh Toàn còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0822405305 |
Ngày hoạt động | 2017-02-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304394839-006 lần cuối vào 2024-01-02 00:48:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán ô tô, xe chuyên dùng, máy thủy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán phụ tùng xe |
4541 | Bán mô tô, xe máy -chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán nông lâm thủy sản (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán giấy, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán thiết bị điện, máy may công nghiệp. Mua bán dụng cụ, thiết bị dùng trong khoa học kỹ thuật. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn khí đốt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán vải, sợi, keo, nguyên vật liệu sản xuất giày, dép, kim khí điện máy. Mua bán phân bón, hạt nhựa, phụ tùng tàu biển, vật liệu cơ khí, kim loại |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Mua bán dụng cụ thể dục thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao, vủ khí thô sơ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh kho, bãi, văn phòng, nhà xưởng. Kinh doanh nhà ở |
7310 | Quảng cáo -chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ -chi tiết: Cho thuê xe cơ giới |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói -chi tiết: Dich vụ đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao -chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ bóng bàn, bóng chuyền, bóng rổ, tennis, thể dục thể hình, nhịp điệu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |