0304380610 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG PHƯỚC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG PHUOC IMPORT - EXPORT - TRADING - SERVICES - CONSTRUCTION - INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | HONG PHUOC IMEX CORP |
Mã số thuế | 0304380610 |
Địa chỉ | 23/22 đường Tân Thới Hiệp 10, khu phố 2, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thị Vân |
Điện thoại | 0966777637 |
Ngày hoạt động | 2006-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304380610 lần cuối vào 2024-01-05 13:36:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ chi tiết: Khai thác lâm sản(không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thủy- hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công các mặt hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thức ăn chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công các mặt hàng lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Xây nhà lắp ghép |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ôtô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán linh kiện ôtô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán linh kiện xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Ðại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Ðại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông-lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy-hải sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán đồ điện máy, hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, bột màu pha sơn, ngũ kim các loại. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), thuốc nhuộm, |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đại tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư( trừ tư vấn tài chính kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng(trừ khảo sát xây dựng). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp.Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công cơ giới |