0304379742 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ MINH MỸ AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ MINH MỸ AN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH MY AN TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH MY AN CO., LTD |
Mã số thuế | 0304379742 |
Địa chỉ | 118/112 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH MINH |
Điện thoại | 82905171 |
Ngày hoạt động | 2006-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304379742 lần cuối vào 2024-01-09 12:42:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN IN BAO BÌ PHÚ NHUẬN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng nông sản (không chế biến tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không tẩy nhuộm, hồ in trên sản phẩm dệt may đan tại trụ sở và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp, gia công máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Lắp ráp, gia công hàng điện-điện tử; sản xuất, lắp ráp hàng điện-điện tử-điện lạnh (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị thi công cơ giới, thiết bị thi công xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ ngành công nông lâm ngư nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe ô tô, xe gắn máy, xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm thủy sản, thức ăn gia súc-gia cầm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ y tế, thiết bị thể dục thể thao, thiết bị và dụng cụ massage, mỹ phẩm, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, nguyên liệu, phụ tùng, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp (trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, nguyên liệu, phụ tùng, thiết bị phục vụ ngành công ngư nghiệp (trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật), phương tiện vận tải, máy văn phòng, máy photocopy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hương liệu, hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất,, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bánrượu, bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 | Vận tải bằng xe buýt Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, bằng xe buýt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh, nhà xưởng, kho, bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê: xe ô tô, xe gắn máy. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công cơ giới, thiết bị thi công xây dựng. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |