0304373081 - CÔNG TY TNHH NHỰA TRƯỜNG THANH
CÔNG TY TNHH NHỰA TRƯỜNG THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG THANH PLASTIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TT PLASTIC CO., LTD |
Mã số thuế | 0304373081 |
Địa chỉ | 312 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM TƯ YẾN ( sinh năm 1973 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 08 3963 6647 |
Ngày hoạt động | 2006-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0304373081 lần cuối vào 2024-06-20 20:11:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-BAO BÌ QUỐC THANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh -chi tiết: Sản xuất, gia công, sản phẩm bằng cao su, sản phẩm nhựa, nguyên liệu-vật tư-máy móc thiết bị ngành sản xuất cao su-nhựa (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất vàng miếng) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không sản xuất tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh)(không tồn trữ hóa chất), nguyên phụ liệu ngành sơn. Mua bán mỹ phẩm bằng cao su, sản phẩm nhựa, nguyên liệu-vật tư-máy móc-thiết bị ngành sản xuất cao su, nhựa |