0304336643-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG MỸ Ý LAN - CỬA HÀNG MỸ Ý LAN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG MỸ Ý LAN - CỬA HÀNG MỸ Ý LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | MY Y LAN STORES - MY Y LAN ENVIRONMENTAL COMPANY LIMITED BRANCH |
Mã số thuế | 0304336643-002 |
Địa chỉ | 496 Quốc Lộ 1A, Khu phố 5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LÂM Ngoài ra NGUYỄN VĂN LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304336643-002 lần cuối vào 2024-06-27 20:50:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Sản xuất nhựa và nguyên liệu tái chế hạt nhựa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống nước sạch, hệ thống xử lý nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt công trình xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải nguy hại công nghiệp và dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dược; thiết bị xi mạ, thiết bị môi trường, dây chuyền tự động, máy ép bùn, bơm cao áp và các dây chuyền điều khiển tự động. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng và nhập khẩu, vật liệu xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn công trình xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải nguy hại công nghiệp và dân dụng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng, thiết kế công trình). Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Dịch vụ bảo vệ môi trường. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ chăm sóc động vật cảnh. |