0304314801 - CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC - THIẾT KẾ - XÂY DỰNG LIÊN THÀNH
CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC - THIẾT KẾ - XÂY DỰNG LIÊN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN THANH CONSTRUCTION - DESIGN - SURVEY CO., LTD |
Mã số thuế | 0304314801 |
Địa chỉ | 215 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hồ Trọng Liên ( sinh năm 1979 - Nghệ An) |
Điện thoại | 0908 175 678 |
Ngày hoạt động | 2006-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304314801 lần cuối vào 2024-01-13 21:21:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm nhựa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất sản phẩm inox (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa thiết bị đo đạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: thi công đóng cọc, ép cọc bê tông cốt thép. Đúc cọc bê tông cốt thép, khoan cọc nhồi (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ôtô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị đo đạc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội ngoại thất. Mua bán sản phẩm nhựa, inox |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê nhà, xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp.Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Đo - vẽ hiện trạng nhà. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. Môi giới thương mại. Tư vấn thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra dự án đầu tư; thẩm tra thiết kế kỹ thuật ; tổng dự toán các công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng ; lập dự toán công trình; tư vấn lập dự án xây dựng ; kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy trắc địa, phụ kiện đo đặc |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ photocopy (không hoạt động tại trụ sở) |