0304196019 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ TƯ VẤN HỒNG HÀ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ TƯ VẤN HỒNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HA EQUIPMENT AND CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304196019 |
Địa chỉ | 53 Hoa Đào, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG LINH |
Điện thoại | 8477354 |
Ngày hoạt động | 2006-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304196019 lần cuối vào 2024-06-20 00:55:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN CHUYÊN NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Mua bán hàng thủy hải sản (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện-điện tử, tin học, điện lạnh, tự động hoá. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, vật tư ngành y tế (trứ thuốc)- giáo dục và phòng thí nghiệm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Mua bán hoá chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), vật tư ngành y tế (trừ thuốc)- giáo dục và phòng thí nghiệm. Mua bán hàng công- nông nghiệp. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới vận tải. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính-kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà ở; Cho thuê mặt bằng, văn phòng làm việc và căn hộ; Đầu tư xây dựng, kinh doanh trung tâm thương mại. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành y tế-giáo dục và phòng thí nghiệm. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì, sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ); Lắp đặt, bảo trì, sửa chữa trang thiết bị ngành y tế, giáo dục và phòng thí nghiệm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |