0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí nội, ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, đường dây trung, hạ thế |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ trang trí nội - ngoại thất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thẻ điện thoại, sim số điện thoại, thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá, cát, sỏi. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xe đạp |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải. Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
5310 |
Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. |
6329 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý phát hành báo chí (có nội dung được phép lưu hành). |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ quản lý chung cư, nhà cao tầng. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |