0304145945 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC PHƯỚC HẠNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC PHƯỚC HẠNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUOC HANH REAL ESTATE CORPORATION |
Tên viết tắt | PHUOC HANH CORP |
Mã số thuế | 0304145945 |
Địa chỉ | 41 D Cư xá Bà Điểm, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ NGỌC THÚY |
Điện thoại | 089635722 |
Ngày hoạt động | 2005-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304145945 lần cuối vào 2024-01-15 16:05:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp - chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, trồng rừng và chăm sóc rừng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - chi tiết: Khai thác quặng bôxít, nhôm, đồng, chì, kẽm, thiết, mangan, krôm, niken, quặng kim loại quý hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - chi tiết: Khai thác cát đá, sỏi, đất sét, cao lanh (không khai thác tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - chi tiết: Xây dựng dân dụng công nghiệp, thủy lợi, cầu đường, bến cảng, lưới điện đến 35 KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - chi tiết: Bán buôn nông, lâm, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm - chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống - chi tiết: Bán buôn nước ngọt các loại, rượu (không kinh doanh dịch vụ an uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, kim khí điện máy, trang trí nội thất, sản phẩm nhựa, hóa mỹ phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc nông ngư. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý, đá rubi, thiên thạch, kim loại màu, quặng bôxít, nhôm, đồng, chì, kẽm, thiết, mangan, krôm, niken, quặng kim loại quý hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo - chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch - chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |