0304038559 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH TÒNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH TÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH TONG PRODUCTION TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH TONG PRODUCTION TRADING SERVICES |
Mã số thuế | 0304038559 |
Địa chỉ | 242/24 Tôn Đản, Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH TÒNG Ngoài ra PHẠM THANH TÒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9404725 |
Ngày hoạt động | 2005-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Cập nhật mã số thuế 0304038559 lần cuối vào 2024-01-21 04:31:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN ONLINE MEDIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Gia công, cắt may quần áo nam nữ ( không tẩy nhuộm in hồ, không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất đồ gỗ gia dụng (trừ sản xuất gốm sứ, thủy tinh; tái chế phế thải; chế biến gỗ). Gia công, lắp ráp đồ gỗ gia dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí ngành xây dựng - kiến trúc (Không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập cắt, gò, hàn, sơn; xi mạ điện). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) chi tiết: sản xuất thiết bị văn phòng (trừ sản xuất gốm sứ, thủy tinh; tái chế phế thải; chế biến gỗ). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thiết bị văn phòng - trường học, hàng trang trí nội ngoại thất (trừ sản xuất gốm sứ, thủy tinh; tái chế phế thải; chế biến gỗ). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán túi xách, văn phòng phẩm, quà lưu niệm : hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh, đồng hồ, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán gỗ, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán đồ gỗ gia dụng, thiết bị văn phòng - trường học, hàng trang trí nội ngoại thất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa hàng không) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế đồ thị. Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |