0303951205 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN TRUNG CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTING CORPORATION |
Tên viết tắt | MIEN TRUNG CORP |
Mã số thuế | 0303951205 |
Địa chỉ | Số 350/54/48 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NAM SƠN ( sinh năm 1972 - Nghệ An) |
Điện thoại | 0837164450 |
Ngày hoạt động | 2005-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303951205 lần cuối vào 2024-01-09 08:16:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất yến sào, yến sào đã qua sơ chế và đóng hộp (dùng làm món ăn); tổ yến đã chế biến; yến nguyên liệu (đã qua sơ chế). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Chế biến sản phẩm lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất kết cấu bê tông đúc sẵn, bê tông dự ứng lực (không hoạt động, sản xuất tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất kết cấu thép (không hoạt động, sản xuất tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, hệ thống điện, trạm biến áp đến 35KV. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình. Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe chuyên dùng trong ngành xây dựng. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào; yến sào đã qua sơ chế và đóng hộp (dùng làm món ăn); tổ yến đã chế biến; yến nguyên liệu (đã qua sơ chế). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ rừng trồng hoặc nhập khẩu. Mua bán kết cấu thép, kết cấu bê tông đúc sẵn, bê tông dự ứng lực (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (đường bộ). Giám sát cảng, đường thủy. Giám sát cầu đường. Tư vấn xây dựng: tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng(báo cáo tiền khả thi, khả thi), tư vấn lập dự toán và tổng dự toán công trình, tư vấn thẩm tra dự án-thiết kế-tổng dự toán. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư các công trình. Đánh giá chất lượng xây dựng công trình hoặc từng bộ phận công trình. Đo đạc bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm và cung cấp các chỉ tiêu kỹ thuật của đất đá, nền móng, vật liệu xây dựng. Thẩm tra chất lượng các công trình xây dựng (nền, móng công trình, thành phẩm, bán thành phẩm bằng bê tông, bê tông cốt thép, kết cấu kim loại), siêu âm kiểm tra vết nứt và độ đồng nhất của kết cấu bê tông, bê tông cốt thép, móng cọc các công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phụ tùng, xe chuyên dùng trong ngành xây dựng. |