0303899234 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ THANH SƠN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ THANH SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH SON INVESTMENT CONSULTANCY AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0303899234 |
Địa chỉ | VP12.01 Cao ốc Thái An, số 2209 Quốc lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRỌNG HÙNG ( sinh năm 1976 - Nghệ An) |
Điện thoại | (08) 35116042 |
Ngày hoạt động | 2005-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0303899234 lần cuối vào 2024-01-15 08:32:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: sản xuất thiết bị, dụng cụ ngành giao thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng - công nghiệp - cầu đường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Nạo vét kênh rạch và san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ôtô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xe ô tô và xe cơ giới (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập cắt, gò, hàn, sơn; tái chế phế thải và xi mạ điện). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện thoại di động và điện thoại để bàn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy và phụ tùng máy cơ giới. Mua bán thiết bị điện dân dụng và công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ rửa xe. Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê phòng cưới (không kinh doanh dịch vụ ăn uống, cho thuê nghỉ trọ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc bản đồ. Tư vấn đầu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán - dự toán công trình. Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: tư vấn nghiên cứu thị trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao (trừ vũ trường, sàn nhảy) |