0303895871-002 - CHI NHÁNH BẮC GIANG - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG PCCC NĐC
CHI NHÁNH BẮC GIANG - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG PCCC NĐC | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC GIANG BRANCH - PCCC NĐC CONSTRUCTION DESIGN CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAC GIANG BRANCH - PCCC NĐC |
Mã số thuế | 0303895871-002 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Dĩnh Kế, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐỨC ( sinh năm 1978 - Bình Định) Ngoài ra NGUYỄN VĂN ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0981366139 |
Ngày hoạt động | 2024-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303895871-002 lần cuối vào 2024-06-20 11:00:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất, gia công vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất, gia công thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn giày các loại; Sản xuất, gia công các phụ liệu và chi tiết ngành giày (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến hàng lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại bình chữa cháy xách tay, các loại hộp vòi, các loại trụ và họng nước chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, chế tạo: thiết bị, phương tiện vận tải phòng cháy chữa cháy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, máy móc, thiết bị phòng cháy và chữa cháy, thiết bị bảo hộ cá nhân, dụng cụ phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện phòng cháy chữa cháy và nạp các loại bình phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị camera, thang máy; sửa chữa hệ thống phòng cháy chữa cháy; sửa chữa hệ thống thiết bị chống sét; sửa chữa hàng kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Duy tu, sửa chữa nạo vét hệ thống thoát nước, xử lý nước thải, chất thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động và thiết bị bảo vệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Chi tiết: Tư vấn, thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. camera quan sát, hệ thống chống trộm; Lắp đặt trạm biến áp có cấp điện áp dưới 35KV; Lắp đặt hệ thống tổng đài điện thoại; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Thi công, xử lý hệ thống chống mối (không bao gồm hoạt động xông hơi, khử trùng); Lắp đặt hệ thống hút bụ, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh và thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn ô tô có động cơ khác như: xe chuyên dụng như: xe chữa cháy, xe cứu thương, xe cứu hộ, xe bồn, xe nâng, xe ép chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống; Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy, xe chuyên dụng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượi, bia, nước giải khát có cồn và không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn hệ thống phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thang máy; Bán buôn hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn hệ thống nước dân dụng và công nghiệp; Bán buôn điện lạnh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, kẽm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn các loại cửa chống cháy; Bán buôn thiết bị xử lý nước thải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy và bảo hộ lao động như: găng tay bảo hộ, khẩu trang, mặt nạ phòng độc, mũ bảo hộ, giày - ủng bảo hộ, kính bảo hộ, bịt tai, nút chống ồn, dây đai an toàn, áo phao, phao. Bán buôn bảng nội quy, bảng tiêu lệnh, bảng chỉ dẫn các loại về phòng cháy chữa cháy; Bán buôn hóa chất công nghiệp dùng trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quà lưu niệm, quà tặng, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, nước hoa, hương liệu, tinh dầu; Bán lẻ đồng hồ, va li, cặp, túi, ví hàng da và giả da; Bán lẻ hoa khô, hoa trang trí; Bán lẻ văn phòng phẩm; Bán lẻ các sản phẩm tranh ảnh nghệ thuật.; Bán lẻ đồ điện gia dụng, hàng điện tử, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ dụng cụ thể dục thể thao; Bán lẻ hàng trang trí nội thất; Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa, gỗ, inox, kim loại, gốm sứ, thủy tinh, pha lê. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Hoạt động của đại lý bán vé máy bay |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ); Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp nước, thoát nước; Lập dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp; Lập dự toán công trình xây dựng; Tư vấn trong các lĩnh vực kiến trúc; Tư vấn trong lĩnh vực hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ); Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra hệ thống cấp nước, thoát nước; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; Cho thuê phương tiện, máy móc, thiết bị, dụng cụ phòng cháy, chữa cháy |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (trừ cho thuê lại lao động) |