0303800051-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACAM TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACAM TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0303800051-001 |
Địa chỉ | Số 200 phố Vũ Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ MINH HẠNH ( sinh năm 1981 - Hà Nội) |
Điện thoại | 024 3212 3769 |
Ngày hoạt động | 2006-01-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303800051-001 lần cuối vào 2024-01-03 09:10:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy hải sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn chăn nuôi (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất, chế biến rượu (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất, chế biến bia (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, chế biến nước giải khát (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, chế biến phân bón, phân hữu cơ, phân vi sinh (không sản xuất, chế biến tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực, hàng nông-lâm-thủy hải sản, thức ăn chăn nuôi. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gia dụng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, phân hữu cơ, phân vi sinh.Mua bán bao bì . |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới vận tải. Dịch vụ giao nhận (Không bao gồm dịch vụ bưu chính) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi. Cho thuê văn phòng, nhà ở.Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |