0303789915 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG LỘC ĐỨC HUY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG LỘC ĐỨC HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 0303789915 |
Địa chỉ | 36B/2 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ NGỌC THỦY |
Điện thoại | 0937467824 |
Ngày hoạt động | 2005-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0303789915 lần cuối vào 2024-01-13 22:56:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1811 | In ấn (chỉ in trên sản phẩm và bao bì do đơn vị sản xuất theo quy trình khép kín và trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Lắp ráp máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán linh kiện, máy vi tính, thiết bị mạng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, tihết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan,khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nhựa đường, giấy, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), phụ tùng may mặc và giày dép, hạt nhựa, hàng kim khí điện máy và trang thiết bị phòng cháy - chữa cháy, các sản phẩm từ cao su, nguyên liệu sản xuất giấy. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, nguyên liệu sản xuất gốm - sứ, các sản phẩm từ cao su, chất dung môi, chất tẩy rửa, que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông dụng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ sơn, màu, vecni, kính xây dựng , xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất...làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh..). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình thủy điện. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe các loại, cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị lắp đặt sân khấu; máy móc, thiết bị xây dựng, âm thanh, ánh sáng; máy quay phim |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |