0303777451-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ VI NA TO KEN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ VI NA TO KEN | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VI NA TO KEN TECHNOLOGY & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH OF VINATOKEN CO., LTD |
Mã số thuế | 0303777451-001 |
Địa chỉ | 57 Đường 43, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LAI ( sinh năm 1972 - Long An) Ngoài ra NGUYỄN THỊ LAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303777451-001 lần cuối vào 2023-12-18 12:51:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn giấy, tã giấy, băng vệ sinh, giấy vệ sinh, khẩu trang, bao trùm tóc, tấm lót, khăn giấy ướt phụ khoa, mặt nạ giấy, mặt nạ ướt, bông tẩy trang, bông tẩy trang ướt (không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: Sản xuất hóa dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm công nghệ (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính, linh kiện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán nhôm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), giấy - nguyên liệu giấy, hạt nhựa - nguyên liệu nhựa, phân bón - nguyên liệu sản xuất phân bón; Bán buôn khăn giấy, tả giấy, băng vệ sinh, giấy vệ sinh, khẩu trang, bao trùm tóc, tấm lót, khăn giấy ướt phụ khoa, mặt nạ giấy, mặt nạ ướt, bông tẩy trang, bông tẩy trang tóc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn về phần cứng. Thiết kế hệ thống máy vi tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy vi tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông). Tích hợp mạng cục bộ (LAN). Tư vấn về máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu. Lưu trữ dữ liệu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế trang Web. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. Tư vấn và chuyển giao công nghệ. Tư vấn, chuyển giao công nghệ cao về lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp. |