0303773471-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN DOÃN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN DOÃN | |
---|---|
Mã số thuế | 0303773471-006 |
Địa chỉ | Số 225, tổ 9, ấp Hòa Thành, Xã Minh Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VĂN LỘC |
Ngày hoạt động | 2017-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303773471-006 lần cuối vào 2024-07-02 07:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí chính xác (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không xử lý tại chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. Xây dựng cầu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt sàn gỗ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới, xe chuyên dùng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới, xe chuyên dùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, điện lạnh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phát điện, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn sản phẩm gỗ (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế). Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quán bar và vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, kiểm toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việt làm |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: dạy nghề (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |