0303756726 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TRUNG CONSTRUCTION PRODUCTION TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM TRUNG JS CO |
Mã số thuế | 0303756726 |
Địa chỉ | 30 Giang Văn Minh, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Thị Kim Phượng |
Ngày hoạt động | 2005-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0303756726 lần cuối vào 2024-01-21 22:53:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh (không khai thác tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất, gia công hàng may mặc (không tẩy - nhuộm - hồ - in trên sản phẩm, sản xuất hàng gốm sứ - thủy tinh tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sơn mài, gốm sứ, mây tre lá (không tẩy - nhuộm - hồ - in trên sản phẩm, sản xuất hàng gốm sứ - thủy tinh tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt máy lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán hàng nông - lâm (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thủy hải sản, lương thực, thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng trang trí nội thất, hương liệu, mỹ phẩm, văn hóa phẩm có nội dung được phép lưu hành, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán linh kiện điện tử. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị thi công xây dựng, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng ngành cơ điện lạnh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán phân bón, cao su, hàng kim khí điện máy. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sơn mài, gốm sứ, mây tre lá |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà, dịch vụ định giá bất động sản; dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản; dịch vụ nhà đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng mặt kiến trúc nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triễn lãm. |