0303720712 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LỘC TIẾN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LỘC TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LOC TIEN PHAT TRADING SERVICES CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LOC TIEN PHAT TRADING SERVICES CONSTRUCTION INVESTMENT JSC |
Mã số thuế | 0303720712 |
Địa chỉ | Số 200/1A Nguyễn Thị Định, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN XUÂN CƯỜNG Ngoài ra PHAN XUÂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0779690286 |
Ngày hoạt động | 2005-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303720712 lần cuối vào 2024-07-04 05:25:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Nhà máy xay lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không sản xuất tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén gỗ, đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở). |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất đá quý và đá bán quý, bao gồm đá quý và đá bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo. - Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ và bạc trang sức (trừ trang sức vàng miếng) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, bến cảng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị lạnh, khung nhôm cửa kính (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả, cà phê, chè, sắn lát, mì, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn giấy dán tường, trang trí nội ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim, card điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy phát điện; - Bán buôn thiết bị kết cấu thép ngành cơ khí. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, điện máy và điện lạnh - Bán buôn thiết bị y tế. Bán buôn máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt (trừ kinh doanh nhớt cặn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). - Bán buôn gas, khí đốt (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn bu lông, ốc vít, con tán, đồng, nhôm (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, ván lạng, ván ép, viên nén gỗ; - Bán buôn đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; - Bán buôn vật liệu xây dựng; - Bán buôn xà gồ bằng thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa và cao su các loại - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu (không tồn trữ hóa chất) - Bán buôn cao su, mía đường - Bán buôn hạt nhựa - Bán buôn đá quý và đá bán quý, bao gồm đá quý và đá bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo và bạc trang sức các loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho, văn phòng, nhà xưởng, nhà ở. Cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; - Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) (trừ đấu giá tài sản) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị điện lạnh ô tô; dây hàn điện; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê giàn giáo cốt pha |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không hoạt động tại trụ sở) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cho thuê lại lao động). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh căn hộ hoặc nhà riêng - Văn phòng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Hoạt động sơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung (không hoạt động tại trụ sở). |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (không hoạt động tại trụ sở) |