0303717131 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG - XUẤT NHẬP KHẨU NHẤT TÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG - XUẤT NHẬP KHẨU NHẤT TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT TAM MANUFACTURING - TRADING - SERVCE - CONSTRUCTION - EXPORT IMPORT CORPORATION |
Tên viết tắt | NHAT TAM CORP |
Mã số thuế | 0303717131 |
Địa chỉ | Số 74 Đường Số 9, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC DUY PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2005-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303717131 lần cuối vào 2024-01-08 20:04:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết : Trồng rừng |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát, sỏi, cao lanh |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thủy hải sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất hàng nông - lâm sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm, thực phẩm công nghệ (không sản xuất tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi chi tiết: Sản xuất, gia công bông, sợi (trừ tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện, gia công cơ khí và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi chi tiết: Sản xuất vải (trừ tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện, gia công cơ khí và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: Sản xuất, gia công, sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Cắt xén, cán màng bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy (trừ tái chế phế thải giấy – nhựa, sản xuất bột giấy) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hóa chất (không sản xuất tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa (không sản xuất tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết : Sản xuất bao bì nhựa (trừ tái chế phế thải giấy – nhựa, sản xuất bột giấy). Sản xuất hàng nhựa gia dụng (không hoạt động tại trụ sở và không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cánh, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu chống thẩm, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở và không mua bán hóa chất có tính độc hại mạnh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng gốm sứ - sơn mài (không sản xuất tại trụ sở và không mua bán hóa chất có tính độc hại mạnh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí, khuôn mẫu. (không hoạt động tại trụ sở ) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy vi tính và linh kiện (không sản xuất tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất mô – tơ, máy bơm nước, hàng điện gia dụng – điện lạnh- điện công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc ngành dệt may công nghiệp (trừ tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện, gia công cơ khí và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất khung: xe máy và mô tô (không sản xuất tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi trẻ em (không hoạt động tại trụ sở và không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cánh, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu - vật tư ngành dệt may công nghiệp (trừ tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện, gia công cơ khí và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). Sản xuất keo công nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ, mây - tre - lá (không sản xuất tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết : Xử lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Dịch vụ xây dựng, sửa chữa công trình thủy lợi, cầu đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện gia dụng – công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống thấm. Xử lý keo nền. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông – lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, hàng thủy hải sản, thực phẩm công nghệ |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; đồ uống không có cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán bông, vải, sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện. Mua bán phần mềm vi tính đã đóng gói (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử. Mua bán điện thoại, thẻ điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư nông nghiệp (trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:bán buôn than (không hoạt động tại trụ sở). bán buôn củi, nhớt (trừ dầu nhớt cặn). Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn quặng kim loại. Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu chống thấm, vật liệu xây dựng (không mua bán hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán gỗ. Mua bán xi măng, sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán sản phẩm dệt, nguyên phụ liệu - nguyên phụ liệu - vật tư - máy móc ngành dệt may công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ đại lý tàu biển; đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế, giám sát, khảo sát công trình xây dựng) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe. |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa mạng máy tính. |