0303679084 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HƯNG MỸ LONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HƯNG MỸ LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG MY LONG TRADING - SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HU.MY.LO CO., LTD |
Mã số thuế | 0303679084 |
Địa chỉ | 346/83 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Thị Được |
Điện thoại | 0909 296 262 |
Ngày hoạt động | 2005-02-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303679084 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát đá sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu xà lan (trừ gia công cơ khí, sơn hàn, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gốm, sứ, thủy tinh, vận tải rác (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải công nghiệp, nước thải, khí thải, chất thải rắn (không xử lý tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường, thủy lợi, hệ thống thoát nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng: dân dụng, công nghiệp, công trình điện, trạm biến áp từ 15KV đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới, xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến, thủy hải sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu trên 30 độ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, giày dép. Mua bán vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị ngành điện, văn phòng phẩm, hàng kim khí điện máy, hàng cơ điện lạnh, giấy. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại, vật tư thiết bị ngành viễn thông - tin học. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc phục vụ ngành nông - ngư nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy phát điện. - Mua bán máy biến thế, thiết bị, vật tư ngành: công, nông, ngư nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) máy nổ, ngành cơ khí, phụ tùng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, khí đốt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, inox, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ rừng trồng và gỗ nhập khẩu. - Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán dầu biến thế, vật tư thiết bị ngành dầu khí, trang thiết bị ngành y tế, phân bón, cao su, thủy tinh, hương liệu, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), hạt nhựa, sản phẩm nhựa, nhựa đường, xà lan. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng lương thực. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê nhà, kho bãi. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |