0303626533 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VIỄN TIẾN
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VIỄN TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIEN TIEN TELECOM TECHNOLOGY CO.,LTD |
Tên viết tắt | VIENTIEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303626533 |
Địa chỉ | 143/10 Nguyễn Văn Khối, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ GIA TIẾN ( sinh năm 1974 - Nam Định) |
Điện thoại | 08 38442359 |
Ngày hoạt động | 2005-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303626533 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa, hỗ trợ vận hành, cho thuê, mua bán thiết bị viễn thông - điện - điện tử - tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông - điện - điện tử - tin học; lắp đặt hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động, báo trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây lắp công trình viễn thông - điện - điện tử và tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn tạp chí, sách báo,văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông, điện, điện tử, tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera quan sát, cửa sử dụng khóa điện tử, khóa điện tử. Bán buôn thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị và dụng cụ cầm tay. Bán buôn máy móc ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành thể thao |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê trang phục, nhạc cụ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị viễn thông-điện-điện tử-tin học; Cho thuê máy móc, thiết bị dùng để tổ chức sự kiện, tổ chức biểu diễn nghệ thuật; Cho thuê hàng rào barie. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành truyền hình - viễn thông, giải trí - tổ chức sự kiện. Cho thuê đồ dùng, dụng cụ, thiết bị cổ vũ, trang trí, tổ chức sự kiện. Cho thuê sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - Sân khấu nhà hát - sân vận động; cho thuê thiết bị âm thanh, thiết bị ánh sáng, sân khấu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |