0303597988 - CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG HOÀNG HẢI
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG HOÀNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG HAI CONSTRUCTION - SERVICES - TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOHACO JSCO |
Mã số thuế | 0303597988 |
Địa chỉ | 601/12/8 Cách Mạng Tháng 8, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒNG ANH TUẤN Ngoài ra HỒNG ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8427215 090937347 |
Ngày hoạt động | 2004-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303597988 lần cuối vào 2024-06-19 21:48:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ THUẾ SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, lọc và phân phối nước. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn - lỏng - khí (không hoạt động xử lý tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết : Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. Thi công xây dựng công trình cầu đường, thủy lợi, hạ tầng khu công nghiệp và khu dân cư, hệ thống cấp thoát nước. Xây dựng mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Lắp đặt hệ thống báo cháy, báo trộm, chống sét.Lắp đặt thiết bị điện và hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng dân dụng, công cộng, công nghiệp, chiếu sáng mỹ quan, chiếu sáng thông minh, chiếu sáng giao thông. Lắp đặt hệ thống truyền tín hiệu , camera quan sát. Lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo: hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt điện lạnh, điều hòa không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn container đã qua sử dụng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị - phụ tùng ngành điện - xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu nhựa, hạt nhựa màu; Bán buôn cao su. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ((trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản. Tư vấn quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình điện năng, điện dân dụng và điện công nghiệp; thiết kế các công trình chiếu sáng vỉa hè. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng. Đo đạc và bản đồ.Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch vụ tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |