0303566387 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH KIM HIẾU
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH KIM HIẾU | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM HIEU TRAVEL AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIM HIEU JSC |
Mã số thuế | 0303566387 |
Địa chỉ | 250/37 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG THUẬN |
Ngày hoạt động | 2004-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Cập nhật mã số thuế 0303566387 lần cuối vào 2024-01-17 01:40:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHẠM MINH TUẤN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác đánh bắt thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: nuôi thủy hải sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Khai thác chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ in, tái chế phế thải, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép (trừ tẩy nhuộm, hồ in, tái chế phế thải, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (không sản xuất tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, đầu kéo, rơmoóc |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng, linh kiện xe ô tô, đầu kéo-rơmoóc |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng, linh kiện xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản (không mua bán nông sản, thực phẩm tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm (không mua bán nông sản, thực phẩm tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không mua bán nông sản, thực phẩm tại trụ sở), mật ong, yến sào, |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu dưới 30 độ cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán vải, vải sợi, da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, mỹ phẩm, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), giấy, bao bì, Mua bán hàng gỗ mỹ nghệ sơn mài. Mua bán phân bón, bếp gas và linh kiện. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn(đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn du học. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |