0303484328 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ KHƯƠNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ KHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | Hà Khương Investment Consulting - Construction company limited |
Tên viết tắt | hkg co.,ltd |
Mã số thuế | 0303484328 |
Địa chỉ | 788/14B Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Đình Khương |
Điện thoại | 088943030 |
Ngày hoạt động | 2004-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0303484328 lần cuối vào 2024-01-21 04:10:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các loại vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa nhà. Xây dựng nhà các loại. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông. công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình lắp ghép. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng. Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng. Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông sản (không mua bán hàng nông sản tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến, thực phẩm công nghệ (không mua bán thực phẩm tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ dạy nghề, thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thuốc, thú y. Bán buôn thiết bị chế biến thực phẩm. Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, lâm nghiệp. Bán buôn thiết bị chống sét, báo cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán chi tiết: Môi giới thương mại |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; quản lý dự án. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư. Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dưng công trình.Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng.Đo bóc khối lượng xây dựng công trình.Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình.Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng.Kiểm soát chi phí xây dựng công trình.Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng.Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng. Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định xây dựng. Dịch vụ điều tra và lập bản đồ. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Xúc tiến thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |