0303483010 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRÀ CÁT NGHI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRÀ CÁT NGHI | |
---|---|
Tên quốc tế | Cat Nghi Tea Manufacturing And Trading Co., Ltd |
Tên viết tắt | C.N.T Co., Ltd |
Mã số thuế | 0303483010 |
Địa chỉ | 82/2/26 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Minh Tuyết ( sinh năm 1967 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra Nguyễn Hoàng Minh Tuyết còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938289344 |
Ngày hoạt động | 2004-09-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303483010 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết : Sản xuất nước ép từ rau quả, nước giải khát từ rau quả, bột giải khát từ rau quả |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản, thực phẩm (không sản xuất tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Trừ chế biến gỗ |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị công nghiệp - nông nghiệp (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán hàng thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán bánh kẹo. Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán thức uống ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp - nông nghiệp. Mua bán phương tiện vận tải. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán hàng nông sản, thực phẩm. Mua bán bánh kẹo (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thức uống ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống ) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp - nông nghiệp. Mua bán phương tiện vận tải. Mua bán hàng kim khí điện máy, điện tử, linh kiện, dụng cụ thể dục thể thao ( trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ), hàng gia dụng, văn phòng phẩm. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |