0303387490 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU TUYẾT VY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU TUYẾT VY | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TUYẾT VY |
Mã số thuế | 0303387490 |
Địa chỉ | 564 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU KIỀU TUYẾT Ngoài ra LƯU KIỀU TUYẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8442767 |
Ngày hoạt động | 2004-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0303387490 lần cuối vào 2024-01-15 06:31:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn gia súc, thức ăn thủy hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, hàng thêu (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép guốc gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện - điện tử, thiết bị camera quan sát, thiết bị thu thanh - thu hình (ăng-ten parabol, thiết bị truyền hình cáp, kỹ thuật số). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe cơ giới. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, thức ăn thủy hải sản. Mua bán hàng nông sản thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hóa mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy điện thoại di động, linh kiện phụ tùng thiết bị điện và điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế). Mua bán máy may - máy thêu công nghiệp, máy nông ngư cơ, động cơ thủy, động cơ ô tô tải, phụ tùng xe cơ giới, máy tàu ca nô, hàng công nghệ phẩm, dụng cụ cầm tay, dụng cụ điện, động cơ điện, động cơ hơi nén, thiết bị máy móc công nông nghiệp. Mua bán thiết bị điện - điện tử, thiết bị camera quan sát, thiết bị thu thanh - thu hình (ăng-ten parabol, thiết bị truyền hình cáp, kỹ thuật số). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt, thép và kim loại màu; bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như araffi, mực in, tinh dầu khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, paraffin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit, lưu huỳnh; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Mua bán giấy, carton, nguyên liệu và phụ liệu thuốc lá. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa theo hợp đồng bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng đường thủy. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa theo hợp đồng bằng đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Ðại lý vận tải. Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, xếp dỡ hàng hóa bằng cơ giới. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì (không đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |