0303382598 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NAM THỐNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI NAM THỐNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THONG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0303382598 |
Địa chỉ | Số 16/4 Đường 236, Khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH HẢI Ngoài ra PHẠM THANH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02822140816 |
Ngày hoạt động | 2004-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303382598 lần cuối vào 2024-01-09 02:31:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông, nhũ tương, gạch (không sản xuất tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá chi tiết: Cắt tạo dáng và hoàn thiện sản phẩm đá sử dụng trong xây dựng, trong nghĩa trang, đường xá và lợp mái (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: thu gom các chất thải rắn không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng nhà để ở hoặc không phải để ở |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng cầu đường, thủy lợi, công nghiệp, cấp - thoát nước, cơ sở hạ tầng khu dân cư và khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công các công trình lưới điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải, thi công cơ giới (trừ môi giới bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị thi công cơ giới, linh kiện - thiết bị điện tử, văn phòng phẩm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị xây dựng. Mua bán bê tông, nhũ tương, gạch |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng - theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du dịch: khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: cho thuê thiết bị thi công cơ giới, linh kiện - thiết bị điện tử, văn phòng phẩm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê vật tư, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, tiểu đảo |