0303326402 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VTCO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VTCO | |
---|---|
Tên quốc tế | VTCO INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VTCO INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0303326402 |
Địa chỉ | 234 Ngô Tất Tố , Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TÒNG Ngoài ra NGUYỄN ANH TÒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3556 5386 |
Ngày hoạt động | 2004-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303326402 lần cuối vào 2024-06-30 06:56:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thuỷ sản, Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê, Trộn chè và chất phụ gia (Không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng trang trí nội ngoại thất (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ thủy tinh tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy nội địa, đường sắt, hàng hải); Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy nội địa, đường sắt, hàng hải). |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp; Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng trong phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị dụng cụ thể thao |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nhiên liệu động (trừ gas) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng các công trình giao thông hoặc các thiết bị phục vụ hệ thống giao thông |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng các công trình giao thông hoặc các thiết bị phục vụ hệ thống giao thông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Đại lý vận tải |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm( trừ karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn bài chính kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, định giá bất động sản, dịch vụ nhà đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng ,tư vấn đấu thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiêt: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy nội địa, đường sắt, hàng hải), nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế, Kiểm định chất lượng công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế, tư vấn giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế, tư vấn giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế, thẩm tra thiết kế, tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy nội địa, đường sắt, hàng hải ); Thiết kế, thẩm tra thiết kế, tư vấn giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp.. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình, Giám sát thi công, khảo sát xây dựng, Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng , công nghiệp, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, hoạt động đo đạc bản đồ, quan trắc lún. - Lập dự toán - tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự án, Lập dự đầu tư - Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát xây dựng địa chất, địa hình công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Thủy lợi, cấp thoát nước. Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Quản lý công trình xây dựng. Thẩm tra an toàn giao thông đường bộ. - Thẩm tra tổng dự toán công trình. Thiết kế hệ thống PCCC cho công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. thẩm tra thiết kế hệ thống PCCC cho công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy cho công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình dân dụng; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp; giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy nội địa, đường sắt, hàng hải), nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng , chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. Trang trí nội ngoại thất |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh đường xá. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |