0303275229 - CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CẤP THOÁT NƯỚC VÀ HẠ TẦNG ĐÔ THỊ M.A.T
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CẤP THOÁT NƯỚC VÀ HẠ TẦNG ĐÔ THỊ M.A.T | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CẤP THOÁT NƯỚC M.A.T |
Mã số thuế | 0303275229 |
Địa chỉ | 59/120/32 Đường 102, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Mai Anh Tuấn Ngoài ra Mai Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 38100880 |
Ngày hoạt động | 2004-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303275229 lần cuối vào 2023-12-31 16:18:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống tinh khiết |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất, gia công chế tạo vật tư thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; - Sản xuất, gia công vật tư thiết bị hệ thống xử lý chất thải công nghiệp. (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: xử lý nước thải, và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: xử lý môi trường; xử lý các chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng trạm bơm. Xây dựng công trình cấp thoát nước và trạm cấp nước. Xây dựng công trình mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông. Xây dựng công trình điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình ngầm dưới đất - dưới nước, đường ống cấp thoát nước, công trình kỹ thuật. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, khu vui chơi giải trí. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống thông tin: cáp liên đài, cáp ngoại vi, cáp thuê bao; Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp; Bảo dưỡng đại tu, cải tạo, nâng cấp đường dây điện; Bảo dưỡng, đại tu, cải tạo các thiết bị tự động hóa thuộc đường dây truyền tải điện năng; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt vật tư thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; lắp đặt công trình xử lý cấp nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt công trình xử lý chất thải; lắp đặt vật tư thiết bị hệ thống xử lý chất thải công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán vật tư trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán vật tư thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; mua bán vật tư thiết bị hệ thống xử lý chất thải công nghiệp, mua bán vật tư ngành nước |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản. Định giá bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. Quảng cáo bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình xử lý chất thải rắn. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Khoan, thăm dò khảo sát địa chất. Lập quy hoạch xây dựng khu đô thị, nông thôn, khu công nghiệp và khu dân cư. Lập dự án xây dựng. Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Quản lý dự án. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Thiết kế công trình giao thông đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường, tư vấn đấu thầu, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (trừ tư vấn mang tính pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Thiết kế và thi công trồng cây xanh |