0303059588-001 - CỬA HÀNG GIỚI THIỆU - MUA BÁN THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG HUY CHƯƠNG
CỬA HÀNG GIỚI THIỆU - MUA BÁN THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG HUY CHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0303059588-001 |
Địa chỉ | 27 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Huy Chương Ngoài ra Trần Huy Chương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903045656 |
Ngày hoạt động | 2003-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0303059588-001 lần cuối vào 2024-07-03 03:31:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sợi kim loại hóa hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hóa hoặc đã lưu hóa hoặc đã làm cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng gốm sứ thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; đồ ngũ kim và khóa; thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; tre,nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); cao su; chất dẻo dạng nguyên sinh; tơ, xơ, sợi dệt; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ((không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ ngũ kim; sơn, véc ni và sơn bong; vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển. |