0303014918 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT M.T
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT M.T | |
---|---|
Tên viết tắt | MT CORP |
Mã số thuế | 0303014918 |
Địa chỉ | Số 65, Đường Tân Thới Nhất 21, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ MINH TÂN |
Điện thoại | (84)8 3812 3603 |
Ngày hoạt động | 2003-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303014918 lần cuối vào 2024-01-13 12:00:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy công nghiệp, máy phục vụ ngành hải quan, máy phục vụ ngành dầu khí, phục vụ cho ngành thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bảo trì thiết bị hệ thống máy móc phục vụ dầu khí - hàng hải, thiết bị thí nghiệm (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở ). Kiểm tra hư hỏng thiết bị ngành công nghiệp. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị hệ thống ngành hệ thống dầu khí - hàng hải, thiết bị thí nghiệm (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở ). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị chuyên ngành dầu khí; - Máy móc trang thiết bị ngành thí nghiệm; - Mua bán máy hàn chuyên dụng; - Mua bán thiết bị chống cháy nổ, thiết bị chuyên ngành hàng hải; thiết bị cảnh báo hàng hải, hàng không; - Mua bán thiết bị kiểm định, thiết bị đo dùng trong ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thí nghiệm (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm muc đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; đại lý bán vé máy bay, vé tàu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống máy công nghiệp, hệ thống máy móc phục vụ phòng thí nghiệm, chuyên ngành hàng hải - hàng không, ngành dầu khí. Tư vấn xây dựng. Nghiệm thu cấu kiện, thiết bị máy công nghiệp, hệ thống máy móc phòng thí nghiệm, chuyên ngành hàng hải - hàng không, dầu khí. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế khuôn mẫu. Thiết kế hệ thống máy công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |