0302880569 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU I.M.E.E
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU I.M.E.E | |
---|---|
Tên quốc tế | I M.E.E IMPORT EXPORT PRODUCTION SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | I M.E.E CO..,LTD. |
Mã số thuế | 0302880569 |
Địa chỉ | 180/7A Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN PHI Ngoài ra VŨ VĂN PHI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 66847576 |
Ngày hoạt động | 2003-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0302880569 lần cuối vào 2024-06-19 20:07:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng; khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu sâm (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí phục vụ xây lắp (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo và lắp ráp các thiết bị chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Tư vấn và xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp hàng kim khí điện máy, hàng điện tử; lắp ráp thiết bị điện dân dụng, điện lạnh và điện công nghiệp, các thiết bị trao đổi nhiệt; lắp đặt hệ thống điện cơ, điện lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sửa chữa nhà và trang trí nội thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe ôtô và xe cơ giới chuyên dùng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe ôtô - xe gắn máy, xe cơ giới chuyên dùng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ôtô - xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản (trừ bán buôn hàng nông sản tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhân sâm. Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước uống đóng chai - đóng lon - đóng hộp (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). Bán buôn đồ uống có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Gia công, mua bán hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, túi xách, hàng da, giả da, phụ kiện ngành may. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại và linh kiện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện tử. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội - ngoại thất. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ôtô (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Đại lý bán vé máy bay. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động ra nước ngoài) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ dọn nhà và văn phòng. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vệ sinh môi trường. Dịch vụ thương mại. |