0302880061 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL AGRICULTURAL PRODUCT PROCESSING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | IAGRIPRO JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0302880061 |
Địa chỉ | C16/6A Huỳnh Bá Chánh, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ GIÀU Ngoài ra LÊ THỊ GIÀU còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2003-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302880061 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: dịch vụ hỗ trợ chăn nuôi |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, sản xuất bột |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: sản xuất thực phẩm từ ngũ cốc (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn gia súc (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu, cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước uống được chế biến từ hoa quả đóng chai, đóng hộp (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: Dich vụ in bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, sợi ny- lon, sợi polyeste (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì lắp đặt thiết bị điện cơ phục vụ sản xuất nông-công nghiệp. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán sản phẩm động vật (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). Mua bán hàng nông sản sơn chế (không gây ô nhiễm môi trường). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản, rau quả (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thẻ cào, sim điện thoại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh bãi đậu xe |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: dịch vụ bốc xếp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Kinh doanh rạp chiếu phim. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, kho bãi |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |